Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 128 | 19-21 | 0 | $ 564,286 |
Đôi nữ | 75 | 10-16 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 313 | 176-180 | 1 | $ 1,728,160 |
Đôi nữ | - | 96-104 | 2 |
Giao bóng
- Aces 397
- Số lần đối mặt với Break Points 443
- Lỗi kép 473
- Số lần cứu Break Points 52%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 54%
- Số lần games giao bóng 596
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 42%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
- Số lần games trả giao bóng 588
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 24%
- Cơ hội giành Break Points 350
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
WTA-Đơn -Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mananchaya Sawangkaew |
2-1 (5-7,6-3,6-4) | Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Magdalena Frech |
2-1 (6-4,5-7,6-4) | Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Qiang Wang |
1-2 (6-1,4-6,2-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -WTA Hua Hin 2 | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (4-6,3-6) | Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đôi-Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alina Korneeva Anastasia Zakharova |
2-0 (7-5,6-2) | Sophie Chang Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
1-2 (3-6,7-5,3-6) | Yuriko Lily Miyazaki |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mirra Andreeva Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-3,6-0) | Maria Camila Osorio Serrano Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Olivia Gadecki Fang-Hsien Wu |
1-2 (4-6,78-66,1-6) | Maria Camila Osorio Serrano Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
2-1 (6-4,3-6,10-5) | Alycia Parks Bibiane Schoofs |
L | ||
WTA-Đơn -POLAND Polish Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Maya Joint |
1-2 (6-4,3-6,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
Bán kết | Alycia Parks |
2-1 (77-64,3-6,6-2) | Leonie Kung |
W | ||
Tứ kết | Alycia Parks |
2-0 (7-5,6-2) | Isabella Shinikova |
W | ||
Vòng 2 | Linda Klimovicova |
0-2 (2-6,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Anna Hertel |
1-2 (3-6,6-4,1-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-3,6-3) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Alycia Parks |
2-0 (6-3,6-2) | Makoto Ninomiya Fang-Hsien Wu |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Wozniacki |
2-0 (6-2,6-0) | Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Alycia Parks |
2-0 (6-3,6-1) | Bernarda Pera |
W | ||
WTA-Đôi-Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Hailey Baptiste Alycia Parks |
2-0 (77-64,6-2) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Susan Bandecchi |
1-2 (3-6,6-1,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Hailey Baptiste Alycia Parks |
2-0 (6-2,6-3) | Angelica Moratelli Conny Perrin |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Alycia Parks |
2-1 (67-79,6-3,6-4) | Robin Montgomery |
W | ||
Vòng 2 | Anca Todoni |
0-2 (0-6,2-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
1-2 (5-7,6-4,6-10) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Elvina Kalieva |
0-2 (6-7,5-7) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks Alana Smith |
0-2 (2-6,2-6) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (4-6,4-6) | Karolina Pliskova |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Alycia Parks |
0-2 (5-7,4-6) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Arantxa Rus |
2-0 (6-2,7-5) | Monica Niculescu Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Anna Danilina Ingrid Neel |
2-0 (77-6,6-4) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (2-6,4-6) | Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
2-0 (6-1,6-3) | Monica Niculescu Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Bán kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
1-2 (77-64,4-6,4-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (5-7,6-3,10-6) | Anhelina Kalinina Dayana Yastremska |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (6-4,4-6,10-8) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
1-2 (6-2,4-6,11-13) | Asia Muhammad Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Alycia Parks |
0-2 (5-7,3-6) | Magda Linette Bernarda Pera |
L | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emiliana Arango |
2-0 (6-2,6-3) | Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (77-64,6-3) | Alycia Parks Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova Alexandra Panova |
0-2 (65-77,2-6) | Alycia Parks Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Storm Sanders Alycia Parks |
0-2 (2-6,4-6) | Sofia Kenin Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (5-7,5-7) | Ana Bogdan |
L | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna-Lena Friedsam Nadiya Kichenok |
2-1 (7-5,1-6,10-8) | Asia Muhammad Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Melanie Klaffner Sinja Kraus |
0-2 (1-6,4-6) | Asia Muhammad Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Alycia Parks |
0-2 (0-6,2-6) | Cori Gauff |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sophie Chang Alycia Parks |
1-2 (6-4,5-7,65-710) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez |
0-2 (5-7,4-6) | Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Alycia Parks |
2-1 (2-6,6-2,6-4) | Daria Snigur |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (77-64,6-1) | Alexandra Panova Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Alycia Parks |
1-2 (6-3,63-77,3-6) | Anna Kalinskaya |
L | ||
Tứ kết | Katherine Sebov |
0-2 (5-7,1-6) | Alycia Parks |
W | ||
Vòng 2 | Carole Monnet |
0-2 (3-6,2-6) | Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Ann Li |
0-2 (2-6,1-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alycia Parks Elena Gabriela Ruse |
0-2 (3-6,4-6) | Jodie Anna Burrage Jil Belen Teichmann |
L | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elena Gabriela Ruse |
2-1 (6-2,1-6,6-4) | Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks Elena Gabriela Ruse |
2-0 (6-1,6-2) | Ilinca Dalina Amariei Briana Szabo |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sofia Kenin Alycia Parks |
0-2 (5-7,63-77) | Luksika Kumkhum Peangtarn Plipuech |
L | ||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-4,62-77,6-10) | Sofia Kenin Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Alycia Parks |
2-0 (6-1,6-4) | Zhibek Kulambayeva Prarthana Thombare |
W | ||
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Polina Kudermetova |
2-1 (3-6,6-1,6-0) | Alycia Parks |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | POLAND Polish Open |