Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 94 | 16-13 | 0 | $ 703,219 |
Đôi nam | 282 | 6-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 111-102 | 0 | $ 4,048,347 |
Đôi nam | - | 19-24 | 0 |
Giao bóng
- Aces 873
- Số lần đối mặt với Break Points 1292
- Lỗi kép 591
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 2329
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 78%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 2312
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
- Cơ hội giành Break Points 1336
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Giovanni Mpetshi Perricard |
2-0 (78-66,78-66) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (64-77,710-68,6-4) | Borna Coric |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Giovanni Mpetshi Perricard |
3-1 (4-6,6-2,77-65,6-4) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
3-1 (78-66,712-610,3-6,6-3) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
3-2 (78-66,4-6,5-7,78-66,6-3) | Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đôi-Eastbourne (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Max Purcell Emil Ruusuvuori |
0-2 (3-6,4-6) | Harri Heliovaara Henry Patten |
L | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
1-2 (6-4,3-6,4-6) | Juncheng Shang |
L | ||
ATP-Đôi-Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rajeev Ram Joe Salisbury |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Max Purcell Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
0-2 (69-711,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
0-3 (3-6,4-6,3-6) | Soonwoo Kwon |
L | ||
ATP-Đơn -Geneva (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-3,6-3) | David Giron |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
1-2 (6-3,3-6,3-6) | David Giron |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tomas Machac |
2-1 (6-4,1-6,6-2) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
1-2 (4-6,6-4,4-6) | Yannick Hanfmann |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Dusan Lajovic |
2-0 (7-5,6-2) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alejandro Davidovich Fokina Emil Ruusuvuori |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Emil Ruusuvuori |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Karen Khachanov |
L | ||
Vòng 2 | Christopher O'Connell |
0-2 (3-6,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Vòng 1 | Giulio Zeppieri |
0-2 (62-77,5-7) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alejandro Davidovich Fokina Emil Ruusuvuori |
2-0 (77-62,77-64) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
W | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Tallon Griekspoor |
2-0 (7-5,77-64) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
0-2 (3-6,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (77-65,4-6,6-3) | Ugo Humbert |
W | ||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Chung kết | Patrik Niklas-Salminen Emil Ruusuvuori |
0-2 (3-6,4-6) | Tomas Machac Zhizhen Zhang |
L | ||
Bán kết | Patrik Niklas-Salminen Emil Ruusuvuori |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Alexander Erler Lucas Miedler |
W | ||
Tứ kết | Andreas Mies John Patrick Smith |
0-2 (4-6,4-6) | Patrik Niklas-Salminen Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
0-2 (3-6,5-7) | Alejandro Davidovich Fokina |
L | ||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Patrik Niklas-Salminen Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-2,77-64) | Romain Arneodo Jonathan Eysseric |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (77-62,6-4) | Luca van Assche |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-3 (6-3,77-61,4-6,61-77,0-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
Vòng 1 | Patrick Kypson |
1-3 (6-4,3-6,4-6,64-77) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Chung kết | Andrey Rublev |
2-0 (6-4,6-4) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Bán kết | Sebastian Ofner |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Tứ kết | Pavel Kotov |
0-2 (3-6,64-77) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (77-62,2-6,6-2) | Karen Khachanov |
W | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (65-77,6-2,6-1) | Benjamin Bonzi |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang