Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 84 | 10-19 | 0 | $ 764,626 |
Đôi nam | 547 | 1-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 41-78 | 0 | $ 3,214,126 |
Đôi nam | - | 5-22 | 0 |
Giao bóng
- Aces 695
- Số lần đối mặt với Break Points 920
- Lỗi kép 307
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 1473
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 76%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 1481
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 47%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
- Cơ hội giành Break Points 728
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mariano Navone |
3-1 (1-6,6-2,6-4,6-1) | Daniel Altmaier |
L | ||
ATP-Đôi-Kitzbuhel (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Daniel Altmaier Dominic Thiem |
1-2 (77-65,4-6,2-10) | Alexander Erler Andreas Mies |
L | ||
ATP-Đơn -Kitzbuhel (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hugo Gaston |
2-1 (6-4,65-77,6-4) | Daniel Altmaier |
L | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
2-1 (6-4,66-78,6-3) | Daniel Altmaier |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Denis Shapovalov |
3-2 (77-63,6-3,1-6,63-77,6-4) | Daniel Altmaier |
L | ||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
3-2 (4-6,78-66,1-6,6-3,6-1) | Arthur Fery |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
1-3 (3-6,2-6,77-62,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | Laslo Djere |
2-3 (5-7,4-6,78-66,7-5,66-710) | Daniel Altmaier |
W | ||
ATP-Đơn -Geneva (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
0-2 (62-77,4-6) | Roberto Carballes Baena |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
0-2 (4-6,4-6) | Luca Nardi |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-4,77-62) | Daniel Altmaier |
L | ||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
2-0 (6-2,6-3) | Arthur Fils |
W | ||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
2-0 (6-1,7-5) | Martin Landaluce |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
1-2 (4-6,6-1,1-6) | Arthur Fils |
L | ||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
2-0 (6-3,77-64) | Alexei Popyrin |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Francisco Cerundolo |
2-0 (6-2,77-63) | Daniel Altmaier |
L | ||
ATP-Đơn -Estoril (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
0-2 (4-6,2-6) | Pedro Martinez |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
0-2 (3-6,3-6) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
2-0 (6-2,7-5) | Harold Mayot |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lucas Pouille |
2-0 (6-4,6-3) | Daniel Altmaier |
L | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
0-2 (4-6,4-6) | Miomir Kecmanovic |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Zverev |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Daniel Altmaier |
W | ||
ATP-Đơn -Buenos Aires (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Facundo Diaz Acosta |
2-0 (6-3,77-61) | Daniel Altmaier |
L | ||
ATP-Đơn -Cordoba (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Federico Coria |
2-1 (5-7,6-3,6-4) | Daniel Altmaier |
L | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Altmaier Miguel-Angel Reyes-Varela |
0-2 (2-6,4-6) | Rajeev Ram Joe Salisbury |
L | ||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,5-7) | Daniel Altmaier Miguel-Angel Reyes-Varela |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
1-3 (7-5,3-6,65-77,63-77) | Karen Khachanov |
L | ||
ATP-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Arthur Fils |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Daniel Altmaier |
L | ||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
2-0 (711-69,7-5) | Felix Auger-Aliassime |
W | ||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
2-0 (77-65,6-2) | David Giron |
W | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
0-2 (1-6,2-6) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 1 | Li Tu |
0-2 (65-77,64-77) | Daniel Altmaier |
W | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nicolas Barrientos Rafael Matos |
2-0 (6-2,6-4) | Daniel Altmaier Yannick Hanfmann |
L | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
0-2 (2-6,2-6) | Mate Valkusz |
L | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Daniel Altmaier |
0-2 (3-6,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 2 | Taylor Harry Fritz |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Daniel Altmaier |
W | ||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
2-0 (6-2,6-4) | Arthur Fils |
W | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Gael Monfils |
2-0 (6-4,6-4) | Daniel Altmaier |
L | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tommy Paul |
2-1 (3-6,6-1,6-3) | Daniel Altmaier |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang