Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 53 | 20-29 | 1 | $ 1,169,347 |
Đôi nam | 283 | 3-6 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 142-155 | 4 | $ 6,860,606 |
Đôi nam | - | 42-45 | 2 |
Giao bóng
- Aces 1742
- Số lần đối mặt với Break Points 1728
- Lỗi kép 563
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 3611
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 73%
- Thắng Games Giao Bóng 82%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 3604
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 17%
- Cơ hội giành Break Points 1682
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 37%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (77-63,7-5) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Gregoire Barrere |
0-2 (4-6,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nicolas Jarry |
2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
0-2 (3-6,2-6) | Lorenzo Musetti |
L | ||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (3-6,63-77) | Casper Ruud |
L | ||
ATP-Đôi-Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Luciano Darderi Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,4-6) | Hugo Nys Jan Zielinski |
L | ||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marc-Andrea Huesler |
0-2 (61-77,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
0-2 (65-77,68-710) | Denis Shapovalov |
L | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Adrian Mannarino |
2-1 (1-6,6-2,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đôi-Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | David Pel Bart Stevens |
2-0 (710-68,77-6) | Pedro Martinez Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taro Daniel |
2-0 (6-4,7-5) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
1-3 (4-6,2-6,7-5,2-6) | Tommy Paul |
L | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Chung kết | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-0,6-3) | Alex Michelsen |
W | ||
Bán kết | David Goffin |
0-2 (3-6,2-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
Vòng 3 | Lorenzo Sonego |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Juncheng Shang |
W | ||
Tứ kết | Pavel Kotov |
0-2 (3-6,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | ||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-4,6-1) | Dominic Stephan Stricker |
W | ||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,2-6) | Alejandro Tabilo |
L | ||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-1 (79-67,5-7,6-4) | Tallon Griekspoor |
W | ||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Francisco Cerundolo |
2-1 (6-4,2-6,77-62) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
2-0 (7-5,6-1) | Alexandre Muller |
W | ||
Vòng 1 | Mili Poljicak |
1-2 (2-6,77-61,69-711) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Ben Shelton |
2-1 (6-2,63-77,6-4) | Flavio Cobolli Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
1-3 (3-6,6-3,3-6,4-6) | Roberto Bautista-Agut |
L | ||
Vòng 1 | Mariano Navone |
0-3 (4-6,62-77,4-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,4-6) | Max Purcell |
L | ||
Vòng 1 | Henry Searle |
0-2 (3-6,2-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Halle (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,65-77) | Alexander Zverev |
L | ||
Vòng 1 | Miomir Kecmanovic |
0-2 (66-78,65-77) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
1-3 (5-7,6-3,1-6,4-6) | Zhizhen Zhang |
L | ||
Vòng 1 | Ugo Humbert |
1-3 (4-6,6-2,4-6,3-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giovanni Mpetshi Perricard |
2-0 (6-3,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Dusan Lajovic |
2-1 (6-3,65-77,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jannik Sinner |
2-0 (6-0,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Richard Gasquet |
0-2 (2-6,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -BRD Nastase Tiriac Trophy (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
0-2 (65-77,5-7) | Joao Fonseca |
L | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Lorenzo Sonego |
1-2 (7-5,3-6,1-6) | Ugo Humbert |
L | ||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-4,7-5) | Felix Auger-Aliassime |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Jannik Sinner Lorenzo Sonego |
1-2 (77-63,5-7,7-10) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Matteo Berrettini |
2-0 (6-3,77-65) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 2 | Sumit Nagal |
1-2 (6-1,3-6,4-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
1-2 (6-1,3-6,4-6) | Daniel Evans |
L | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jannik Sinner Lorenzo Sonego |
0-2 (6-77,3-6) | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
L | ||
Vòng 1 | Karen Khachanov Andrey Rublev |
0-2 (5-7,1-6) | Jannik Sinner Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-0 (6-4,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-0 (77-61,6-4) | Miomir Kecmanovic |
W | ||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniil Medvedev |
2-1 (3-6,6-3,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Sumit Nagal |
1-2 (4-6,7-5,1-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Jamie Murray Michael Venus |
2-1 (77-6,2-6,10-8) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
L | ||
Bán kết | Andreas Mies John Patrick Smith |
1-2 (2-6,77-64,7-10) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
W | ||
Tứ kết | Alejandro Davidovich Fokina Emil Ruusuvuori |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
W | ||
Vòng 1 | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
2-1 (77-65,3-6,15-13) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
W | ||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
2-0 (6-2,7-5) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
1-3 (4-6,77-63,3-6,63-77) | Carlos Alcaraz |
L | ||
Vòng 1 | Daniel Evans |
1-3 (6-4,68-710,2-6,64-77) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,610-712) | Sebastian Korda |
L | ||
Vòng 1 | Yannick Hanfmann |
1-2 (5-7,6-2,69-711) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Adrian Mannarino |
2-0 (6-4,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Lorenzo Sonego |
1-2 (77-65,3-6,4-6) | Alexander Zverev |
L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Winston-Salem |
2022 | Đơn | 1 | Metz |
2022 | Đôi | 1 | Kitzbuhel |
2021 | Đơn | 1 | Cagliari |
2021 | Đôi | 1 | Cagliari |