Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 99 | 8-5 | 0 | $ 524,879 |
Đôi nam | 349 | 1-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 32-58 | 0 | $ 3,177,370 |
Đôi nam | - | 12-30 | 0 |
Giao bóng
- Aces 1147
- Số lần đối mặt với Break Points 620
- Lỗi kép 472
- Số lần cứu Break Points 66%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 1282
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 78%
- Thắng Games Giao Bóng 84%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 1274
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
- Cơ hội giành Break Points 531
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 33%
- Số lần tận dụng Break point 36%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Otto Virtanen |
3-1 (6-3,6-3,64-77,6-2) | Quentin Halys |
L | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Matteo Berrettini |
2-0 (6-3,6-1) | Quentin Halys |
L | ||
Bán kết | Jan-Lennard Struff |
0-2 (3-6,62-77) | Quentin Halys |
W | ||
Tứ kết | Quentin Halys |
2-0 (6-1,7-5) | Gustavo Heide |
W | ||
Vòng 2 | Lukas Klein |
1-2 (3-6,79-67,4-6) | Quentin Halys |
W | ||
Vòng 1 | Quentin Halys |
2-0 (77-64,77-65) | Richard Gasquet |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-2 (1-6,64-77,6-4,77-64,6-1) | Quentin Halys |
L | ||
Vòng 2 | Quentin Halys |
3-2 (4-6,6-3,3-6,6-3,6-4) | Karen Khachanov |
W | ||
Vòng 1 | Quentin Halys |
3-0 (6-4,6-4,6-2) | Christopher Eubanks |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Quentin Halys Nicolas Mahut |
0-2 (4-6,4-6) | Alexander Erler Lucas Miedler |
L | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Felix Auger-Aliassime |
2-0 (6-2,7-5) | Quentin Halys |
L | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Quentin Halys Adrian Mannarino |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sebastian Korda |
3-0 (6-4,6-4,6-4) | Quentin Halys |
L | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Quentin Halys Adrian Mannarino |
2-1 (5-7,7-5,6-1) | Julian Cash Robert Galloway |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Quentin Halys |
3-1 (4-6,77-65,7-5,77-62) | Lloyd George Harris |
W | ||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | David Goffin |
2-0 (6-4,6-1) | Quentin Halys |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Quentin Halys |
0-2 (4-6,5-7) | Andrey Rublev |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang