Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 42 | 21-18 | 0 | $ 915,845 |
Đôi nữ | 32 | 17-12 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 91 | 351-207 | 1 | $ 5,227,340 |
Đôi nữ | 248 | 99-62 | 5 |
Giao bóng
- Aces 388
- Số lần đối mặt với Break Points 1568
- Lỗi kép 480
- Số lần cứu Break Points 52%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 2142
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 59%
- Thắng Games Giao Bóng 60%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 2155
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 59%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
- Cơ hội giành Break Points 1716
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Caroline Garcia |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova |
L | ||
Vòng 2 | Lucrezia Stefanini |
0-2 (2-6,1-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
Vòng 1 | Alexandra Eala |
0-2 (2-6,2-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-2,6-4) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 2 | Kamilla Rakhimova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (4-6,1-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
1-2 (6-3,61-77,3-6) | Liudmila Samsonova |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
1-2 (7-5,2-6,4-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eva Lys |
1-2 (2-6,6-1,5-7) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
1-2 (6-3,4-6,3-6) | Magdalena Frech |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova Anna Danilina |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Ariana Arseneault Mia Kupres |
L | ||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
0-2 (1-6,5-7) | Marie Bouzkova Anna Danilina |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia |
2-1 (5-7,6-2,77-61) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Chung kết | Marie Bouzkova |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Paula Badosa |
L | ||
Bán kết | Aryna Sabalenka |
1-2 (4-6,6-3,3-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
Tứ kết | Robin Montgomery |
0-2 (3-6,1-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
2-0 (7-5,710-68) | Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
1-2 (4-6,6-4,2-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Caroline Garcia Kristina Mladenovic |
2-0 (6-3,6-4) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya |
2-0 (6-4,6-1) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Elina Avanesyan Oksana Kalashnikova |
1-2 (3-6,77-61,2-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-0 (6-2,6-1) | Julia Riera |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Makoto Ninomiya |
2-0 (6-4,6-4) | Marie Bouzkova Magda Linette |
L | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
2-1 (7-5,67-79,6-4) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,2-6) | Miyu Kato Shuai Zhang |
L | ||
Tứ kết | Anastasia Potapova Yulia Putintseva |
0-2 (2-6,2-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Diana Shnaider |
2-0 (77-65,6-3) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Maia Lumsden |
0-2 (5-7,5-7) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Heather Watson |
1-2 (6-3,4-6,5-7) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
2-0 (6-3,6-4) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Maria Lourdes Carle Diane Parry |
0-2 (4-6,2-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-2) | Marie Bouzkova |
L | ||
Vòng 2 | Jana Fett |
0-2 (2-6,2-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-0 (6-2,6-4) | Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Tereza Mihalikova |
0-2 (1-6,3-6) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đơn -Bogota (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Marie Bouzkova |
0-2 (3-6,65-77) | Maria Camila Osorio Serrano |
L | ||
WTA-Đôi-Bogota (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
1-2 (3-6,6-1,7-10) | Cristina Bucsa Kamilla Rakhimova |
L | ||
WTA-Đơn -Bogota (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Marie Bouzkova |
2-0 (6-4,77-62) | Kamilla Rakhimova |
W | ||
WTA-Đôi-Bogota (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-1,6-3) | Emiliana Arango Maria Paulina Perez Garcia |
W | ||
WTA-Đơn -Bogota (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Marie Bouzkova |
2-1 (2-6,6-2,7-5) | Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
2-0 (6-3,6-4) | Hailey Baptiste |
W | ||
WTA-Đôi-Bogota (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-1 (6-2,5-7,10-6) | Rebecca Marino Carol Zhao |
W | ||
WTA-Đơn -Bogota (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-0 (6-0,6-3) | Rebecca Marino |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
0-2 (2-6,4-6) | Lin Zhu |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,0-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-1,6-3) | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
0-2 (5-7,1-6) | Anastasia Potapova |
L | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (1-6,1-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Timea Babos Marie Bouzkova |
0-2 (4-6,5-7) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
Vòng 1 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
1-2 (6-3,3-6,0-10) | Timea Babos Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-4,6-3) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Bán kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-1,6-4) | Marie Bouzkova Marketa Vondrousova |
L | ||
Tứ kết | Marie Bouzkova Marketa Vondrousova |
2-1 (3-6,6-1,10-6) | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
W | ||
Vòng 2 | Tereza Mihalikova Linda Noskova |
0-2 (4-6,4-6) | Marie Bouzkova Marketa Vondrousova |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Danielle Rose Collins |
2-0 (6-4,7-5) | Marie Bouzkova |
L | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-1 (7-5,2-6,7-5) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Garcia Kristina Mladenovic |
1-2 (4-6,6-3,3-10) | Marie Bouzkova Marketa Vondrousova |
W | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Timea Babos Vera Zvonareva |
1-2 (79-67,1-6,7-10) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
0-2 (4-6,1-6) | Emma Raducanu |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
1-2 (2-6,6-2,4-6) | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Linda Noskova |
2-0 (6-1,7-5) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
1-2 (4-6,6-1,3-6) | Yulia Putintseva |
L | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-0 (6-2,6-4) | Viktorija Golubic |
W | ||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (3-6,77-65,8-10) | Anna Danilina Viktoria Kuzmova |
L | ||
Bán kết | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,77-65) | Mccartney Kessler Suzan Lamens |
W | ||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Marie Bouzkova |
0-2 (0-6,3-6) | Elina Svitolina |
L | ||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-4,6-2) | Paige Mary Hourigan Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
2-0 (6-0,6-1) | Amanda Anisimova |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-1 (6-0,3-6,6-4) | Magdalena Frech |
W | ||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Nanchang (Cứng) | ||||||
Chung kết | Marie Bouzkova |
1-2 (6-1,65-77,64-77) | Katerina Siniakova |
L | ||
Bán kết | Diana Shnaider |
0-2 (65-77,2-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
Tứ kết | Marie Bouzkova |
2-0 (6-0,6-4) | Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
2-0 (7-5,6-0) | Amina Anshba |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-0 (6-1,6-1) | Kathinka von Deichmann |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Chung kết | Luksika Kumkhum Peangtarn Plipuech |
0-2 (2-6,1-6) | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Bán kết | Irina Khromacheva Fang-Hsien Wu |
0-2 (3-6,1-6) | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yue Yuan |
2-0 (7-5,79-67) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Emina Bektas Kimberly Birrell |
1-2 (6-4,3-6,2-10) | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Eva Lys |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Dayeon Back Boyoung Jeong |
0-2 (0-6,2-6) | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kayla Day |
0-2 (4-6,4-6) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (6-3,0-6,4-10) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Bán kết | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-2,6-2) | Ingrid Gamarra Martins Luisa Stefani |
W | ||
Tứ kết | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-4,77-65) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang