Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 10 | 18-15 | 1 | $ 4,770,340 |
Đôi nữ | 29 | 22-7 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 115 | 389-222 | 8 | $ 15,825,633 |
Đôi nữ | 1 | 362-141 | 18 |
Giao bóng
- Aces 744
- Số lần đối mặt với Break Points 1604
- Lỗi kép 916
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 2363
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
- Thắng Games Giao Bóng 67%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 2384
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
- Cơ hội giành Break Points 1882
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Bán kết | Qinwen Zheng |
2-0 (6-3,7-5) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Cori Gauff |
0-2 (5-7,4-6) | Barbora Krejcikova |
W | |||
Jessica Pegula |
0-2 (3-6,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | |||
Iga Swiatek |
2-1 (4-6,7-5,6-2) | Barbora Krejcikova |
L | |||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Demi Schuurs Yue Yuan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Ningbo China (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mirra Andreeva |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 2 | Yexin Ma |
0-2 (65-77,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Olivia Gadecki Kamilla Rakhimova |
0-2 (4-6,2-6) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đơn -Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (2-6,6-4,10-6) | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
0-2 (3-6,5-7) | Hailey Baptiste |
L | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
2-0 (79-67,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jaqueline Adina Cristian |
2-1 (1-6,6-4,7-5) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
0-2 (4-6,5-7) | Elena Gabriela Ruse |
L | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
2-0 (77-63,6-2) | Marina Bassols |
W | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (6-1,7-5) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
0-2 (5-7,4-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
W | ||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova |
0-2 (4-6,2-6) | Anna Karolina Schmiedlova |
L | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (4-6,0-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
W | ||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Elina Svitolina |
1-2 (65-77,6-2,4-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 2 | Xinyu Wang |
0-2 (3-6,2-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
1-2 (6-4,0-6,62-77) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-3,6-3) | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
W | ||
Bán kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Su-Wei Hsieh Chia Yi Tsao |
W | ||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-1) | Priscilla Hon Zeynep Sonmez |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-3,6-4) | Renata Jamrichova Laura Samson |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova |
2-1 (6-2,2-6,6-4) | Jasmine Paolini |
W | ||
Bán kết | Barbora Krejcikova |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
1-2 (4-6,77-65,4-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Jelena Ostapenko |
0-2 (4-6,64-77) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-1,6-2) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 4 | Danielle Rose Collins |
0-2 (5-7,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-3,6-3) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (77-61,6-4) | Samantha Murray Eden Silva |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Barbora Krejcikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Jessica Bouzas Maneiro |
W | ||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
2-0 (78-66,77-65) | Katie Volynets |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
2-1 (77-64,61-77,7-5) | Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (6-3,6-4) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
0-2 (4-6,3-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez |
2-1 (6-2,3-6,6-2) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Birmingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Anastasia Potapova |
2-0 (6-1,6-4) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 2 | Harriet Dart |
0-2 (3-6,4-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Daria Saville |
0-2 (1-6,65-77) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Diana Shnaider |
1-2 (6-3,1-6,7-10) | Anastasia Potapova Yulia Putintseva |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,77-65) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
Vòng 2 | Tereza Mihalikova Linda Noskova |
1-2 (6-3,2-6,2-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Anna Karolina Schmiedlova |
0-2 (4-6,0-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
0-2 (63-77,4-6) | Viktorija Golubic |
L | ||
WTA-Đơn -Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Liudmila Samsonova |
2-1 (6-2,65-77,6-4) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
0-2 (0-6,2-6) | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Bán kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
0-2 (3-6,5-7) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Tứ kết | Cori Gauff Taylor Townsend |
0-2 (4-6,4-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 2 | Mirra Andreeva Vera Zvonareva |
0-2 (4-6,2-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jaqueline Adina Cristian |
2-1 (2-6,6-0,6-2) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jessica Bouzas Maneiro Viktoria Jimenez Kasintseva |
0-2 (1-6,1-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
Tứ kết | Liudmila Samsonova Diana Shnaider |
0-2 (1-6,3-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Fang-Hsien Wu Yi-Fan Xu |
1-2 (6-3,4-6,7-10) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova |
2-1 (5-7,6-4,6-4) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Anastasia Potapova |
L | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova |
0-2 (5-7,4-6) | Liudmila Samsonova |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
1-2 (6-4,5-7,4-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova |
0-2 (2-6,3-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-4,6-0) | Emma Navarro Diana Shnaider |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Mirra Andreeva |
1-2 (6-4,3-6,2-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-2,6-4) | Yafan Wang Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Storm Sanders |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-2,6-1) | Katie Boulter Petra Martic |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Tamara Korpatsch |
0-2 (2-6,2-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Mai Hontama |
1-2 (6-2,4-6,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Bán kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
L | ||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (7-5,6-1) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-4,77-65) | Cristina Bucsa Ulrikke Eikeri |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna Kalinskaya |
2-1 (7-5,3-6,7-5) | Barbora Krejcikova |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Wimbledon |
2024 | Đôi | 1 | Livesport Prague Open |
2023 | Đơn | 2 | Dubai,WTA San Diego Open |
2023 | Đôi | 4 | Úc Mở rộng,Indian Wells,Birmingham,WTA San Diego Open |
2022 | Đơn | 2 | Tallinn Open,Ostrava |
2022 | Đôi | 3 | Úc Mở rộng,Wimbledon,Mỹ Mở rộng |
2021 | Đơn | 3 | Internationaux de Strasbourg,Pháp Mở rộng,Livesport Prague Open |
2021 | Đôi | 4 | MELBOURNE, AUSTRALIA,Madrid,Pháp Mở rộng,Olympics Games 3rd |
2020 | Đôi | 1 | Shenzhen |
2019 | Đôi | 2 | Toronto,Linz |
2018 | Đôi | 2 | Pháp Mở rộng,Wimbledon |
2015 | Đôi | 2 | Quebec City,Open GDF SUEZ de Limoges |