Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 130 | 24-22 | 0 | $ 431,764 |
Đôi nữ | 84 | 6-4 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 30 | 412-288 | 0 | $ 5,870,082 |
Đôi nữ | 100 | 129-108 | 0 |
Giao bóng
- Aces 670
- Số lần đối mặt với Break Points 2548
- Lỗi kép 1277
- Số lần cứu Break Points 53%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 3156
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
- Thắng Games Giao Bóng 62%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 3207
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
- Cơ hội giành Break Points 2551
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Kamilla Rakhimova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (4-6,1-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Kamilla Rakhimova Aliaksandra Sasnovich |
2-0 (6-2,6-4) | Elina Avanesyan Katarzyna Piter |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katie Boulter |
2-1 (5-7,6-2,6-1) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
WTA-Đơn -BCR Iasi Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Mirra Andreeva |
2-0 (6-1,6-3) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
WTA-Đơn -Budapest (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Diana Shnaider |
2-0 (6-4,6-4) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
WTA-Đơn -BCR Iasi Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich |
BYE |
||||
WTA-Đơn -Budapest (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Anna Karolina Schmiedlova |
1-2 (3-6,6-3,5-7) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
Tứ kết | Suzan Lamens |
1-2 (4-6,6-2,4-6) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
Vòng 2 | Maria Timofeeva |
0-2 (3-6,4-6) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich |
2-1 (2-6,6-2,6-4) | Viktoriya Tomova |
W | ||
WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Jessica Pegula |
2-0 (6-2,6-2) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (4-6,3-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Angelique Kerber |
2-0 (6-3,77-64) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
Vòng 2 | Aliaksandra Sasnovich |
2-0 (6-0,6-1) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
Vòng 1 | Anna Karolina Schmiedlova |
0-2 (2-6,66-78) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Sachia Vickery |
2-0 (77-62,7-5) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
2-0 (6-1,6-2) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
Vòng 1 | Kayla Day |
1-2 (7-5,5-7,4-6) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Bán kết | Aliaksandra Sasnovich Laura Siegemund |
0-2 (3-6,2-6) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
Tứ kết | Aliaksandra Sasnovich Laura Siegemund |
2-1 (3-6,6-2,10-4) | Ulrikke Eikeri Fang-Hsien Wu |
W | ||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (77-65,2-6,8-10) | Aliaksandra Sasnovich Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich Laura Siegemund |
2-1 (0-6,7-5,10-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anna Blinkova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (62-77,4-6) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Viktoriya Tomova |
0-2 (4-6,0-6) | Anna Blinkova Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rebeka Masarova |
2-0 (6-3,6-4) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Aliaksandra Sasnovich Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-3,77-64) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich Katerina Siniakova |
2-1 (6-4,2-6,10-8) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Nanchang (Cứng) | ||||||
Bán kết | Kamilla Rakhimova Aliaksandra Sasnovich |
1-2 (1-6,78-66,4-10) | Laura Siegemund Vera Zvonareva |
L | ||
WTA-Đơn -Nanchang (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Leylah Annie Fernandez |
2-0 (6-3,6-4) | Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
Vòng 2 | Aliaksandra Sasnovich |
2-0 (6-3,6-2) | Valeria Savinykh |
W | ||
WTA-Đôi-Nanchang (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Kamilla Rakhimova Aliaksandra Sasnovich |
2-0 (6-4,6-4) | Tereza Mihalikova Yi-Fan Xu |
W | ||
Vòng 1 | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
0-2 (3-6,2-6) | Kamilla Rakhimova Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
WTA-Đơn -Nanchang (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Viktoria Kuzmova |
0-2 (1-6,3-6) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
WTA-Đôi-Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Chung kết | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
1-2 (5-7,6-1,9-11) | Qianhui Tang Chia Yi Tsao |
L | ||
Bán kết | Anna Danilina Alexandra Panova |
0-2 (4-6,3-6) | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
Tứ kết | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
2-0 (7-5,6-2) | Julia Lohoff Conny Perrin |
W | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
2-0 (6-0,6-1) | Man Ying Maggie Ng Ho Ching Wu |
W | ||
WTA-Đơn -Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich |
1-2 (63-77,6-3,63-77) | Beatriz Haddad Maia |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang