Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 69 | 23-20 | 0 | $ 1,576,153 |
Đôi nữ | 5 | 30-12 | 3 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 61 | 287-174 | 0 | $ 5,384,509 |
Đôi nữ | 64 | 236-91 | 7 |
Giao bóng
- Aces 442
- Số lần đối mặt với Break Points 1011
- Lỗi kép 331
- Số lần cứu Break Points 58%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 1298
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 1309
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 26%
- Cơ hội giành Break Points 912
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
WTA-Đôi-WTA Finals (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
0-2 (5-7,3-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Bán kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-0,77-65) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (6-3,3-6,8-10) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | |||
Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
0-2 (2-6,2-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | |||
Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
1-2 (6-3,3-6,9-11) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | |||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Marta Kostyuk |
2-1 (2-6,79-67,11-9) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katie Boulter |
2-0 (6-4,6-4) | Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Martina Trevisan |
1-2 (2-6,6-4,3-6) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Bán kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
1-2 (5-7,6-4,3-6) | Kristina Mladenovic Shuai Zhang |
L | ||
Tứ kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
0-2 (2-6,3-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 3 | Asia Muhammad Heather Watson |
1-2 (1-6,7-5,5-7) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 2 | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Lucia Bronzetti Liudmila Samsonova |
1-2 (7-5,2-6,2-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
0-2 (3-6,5-7) | Paula Badosa |
L | ||
Vòng 1 | Martina Trevisan |
0-2 (2-6,5-7) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
1-2 (6-2,1-6,6-10) | Leylah Annie Fernandez Yulia Putintseva |
L | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Jessica Pegula |
2-0 (6-2,6-3) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-4) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
2-1 (6-1,2-6,6-1) | Daria Kasatkina |
W | ||
Vòng 1 | Caroline Dolehide |
1-2 (6-3,4-6,67-79) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Emma Navarro |
2-0 (6-3,77-65) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-1) | Jelena Ostapenko |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
2-0 (6-3,6-3) | Sloane Stephens Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
2-0 (6-0,6-2) | Marina Stakusic |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sloane Stephens Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-3) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Dayana Yastremska |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Chung kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (77-6,6-3) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
W | ||
Bán kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
W | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
2-0 (7-5,710-68) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Hailey Baptiste Peyton Stearns |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-2) | Anastasia Potapova |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (77-65,77-61) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (6-3,4-6,4-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Tứ kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-1,6-3) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
W | ||
Vòng 3 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-2,77-63) | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-1 (6-4,2-6,6-1) | Olivia Gadecki Elixane Lechemia |
W | ||
Vòng 1 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-3,77-65) | Rebeka Masarova Linda Noskova |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
0-2 (64-77,1-6) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Olivia Nicholls Diane Parry |
2-1 (2-6,6-3,10-8) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đơn -Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
0-2 (5-7,1-6) | Linda Noskova |
L | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Yasmine Kabbaj Ekaterina Yashina |
Hoãn lại | Fanny Stollar Taylor Townsend |
|||
WTA-Đơn -Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Kamilla Rakhimova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff Erin Routliffe |
2-0 (6-3,77-63) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 2 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (2-6,3-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
0-2 (3-6,1-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
1-2 (6-3,2-6,0-6) | Brenda Fruhvirtova |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff Taylor Townsend |
0-2 (4-6,4-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
Vòng 2 | Cori Gauff Taylor Townsend |
2-1 (6-2,4-6,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Cori Gauff Taylor Townsend |
2-1 (6-3,3-6,10-7) | Anna Bondar Tereza Mihalikova |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva |
2-1 (4-6,6-1,7-5) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Madison Keys Taylor Townsend |
1-2 (6-3,1-6,8-10) | Lyudmyla Kichenok Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
2-1 (65-77,6-3,6-4) | Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
2-0 (7-5,6-2) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-3) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
1-2 (1-6,6-2,7-10) | Madison Keys Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
1-2 (6-2,4-6,11-13) | Asia Muhammad Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Taylor Townsend |
1-2 (3-6,77-63,4-6) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 2 | Elise Mertens |
0-2 (2-6,2-6) | Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Lucia Bronzetti |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
0-2 (65-77,2-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 2 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-1 (77-63,4-6,10-7) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-0) | Hailey Baptiste Clervie Ngounoue |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya |
2-1 (7-5,3-6,6-4) | Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-1 (3-6,77-63,6-1) | Magda Linette |
W | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yue Yuan |
2-0 (6-3,77-65) | Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-1 (3-6,6-2,6-3) | Fernanda Contreras Gomez |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
2-0 (6-2,6-4) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 2 | Anna Blinkova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (62-77,4-6) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Yi-Fan Xu |
0-2 (5-7,2-6) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
0-2 (1-6,3-6) | Paula Badosa |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Chung kết | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (7-5,6-3) | Caroline Garcia Kristina Mladenovic |
W | ||
Bán kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
W | ||
Tứ kết | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (79-67,6-2) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
1-2 (3-6,6-2,4-6) | Marta Kostyuk |
L | ||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-3,77-64) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (77-64,6-1) | Alexandra Panova Alycia Parks |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 3 | Adelaide International 2,Wimbledon,Washington |
2023 | Đôi | 3 | Adelaide,Adelaide International 2,Cincinnati |
2020 | Đôi | 2 | Auckland,Indian Wells Chall. Nữ |
2018 | Đôi | 1 | Indian Wells Chall. Nữ |