Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 43 | 30-21 | 1 | $ 1,309,920 |
Đôi nam | 128 | 9-2 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 6 | 222-242 | 1 | $ 10,854,229 |
Đôi nam | 9 | 104-108 | 4 |
Giao bóng
- Aces 3997
- Số lần đối mặt với Break Points 2748
- Lỗi kép 1648
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 56%
- Số lần games giao bóng 5543
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 5555
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 2844
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 36%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
1-2 (77-64,5-7,4-6) | Tallon Griekspoor |
L | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Corentin Moutet |
2-1 (77-62,5-7,6-3) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
1-2 (6-3,4-6,4-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Arthur Fils |
2-0 (6-3,6-4) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-4,6-2) | Lorenzo Musetti |
W | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
1-2 (6-2,2-6,2-6) | Alex De Minaur |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Laslo Djere |
3-2 (67-79,6-1,67-79,6-4,6-2) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Matthew Ebden John Peers |
2-0 (77-62,77-64) | Dominik Koepfer Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 2 | Nuno Borges Francisco Cabral |
0-2 (2-6,2-6) | Dominik Koepfer Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Corentin Moutet |
L | ||
ATP-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Dominik Koepfer Jan-Lennard Struff |
2-1 (6-3,65-77,10-5) | Nikola Mektic Mate Pavic |
W | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Francisco Cabral |
0-2 (2-6,2-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Jan-Lennard Struff |
0-2 (3-6,62-77) | Quentin Halys |
L | ||
Tứ kết | Jan-Lennard Struff |
2-1 (7-5,3-6,6-3) | Tomas Martin Etcheverry |
W | ||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
2-0 (78-66,77-61) | Leandro Riedi |
W | ||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
2-0 (78-66,77-64) | Albert Ramos-Vinolas |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Jan-Lennard Struff |
1-3 (1-6,3-6,6-4,63-77) | Daniil Medvedev |
L | ||
Vòng 2 | Zhizhen Zhang |
1-3 (7-5,3-6,61-77,68-710) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
3-1 (6-4,64-77,6-2,6-3) | Fabian Marozsan |
W | ||
ATP-Đơn -Halle (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jannik Sinner |
2-1 (6-2,61-77,77-63) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Luciano Darderi |
1-2 (77-62,5-7,610-712) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Brandon Nakashima |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 2 | Arthur Rinderknech |
0-2 (4-6,6-77) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
0-2 (67-79,3-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Alex De Minaur |
3-1 (4-6,6-4,6-3,6-3) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
3-0 (6-2,6-2,6-3) | Alexander Bublik |
W | ||
Vòng 1 | Roman Andres Burruchaga |
0-3 (3-6,2-6,1-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (61-77,6-4,6-4) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-4,6-4) | Pedro Cachin |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Jan-Lennard Struff |
1-2 (3-6,77-65,64-77) | Carlos Alcaraz |
L | ||
Vòng 3 | Ugo Humbert |
0-2 (5-7,4-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
Vòng 2 | Jaume Munar |
0-2 (1-6,5-7) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đôi-Munich (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Andreas Mies Jan-Lennard Struff |
0-2 (66-78,65-77) | Yuki Bhambri Albano Olivetti |
L | ||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Taylor Harry Fritz |
0-2 (5-7,3-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đôi-Munich (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Theo Arribage Vlad Victor Cornea |
0-2 (4-6,3-6) | Andreas Mies Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-2,6-0) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Tứ kết | Felix Auger-Aliassime |
0-2 (5-7,4-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
Vòng 2 | Botic Van De Zandschulp |
0-2 (6-77,4-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đôi-Munich (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Ariel Behar Adam Pavlasek |
0-2 (3-6,63-77) | Andreas Mies Jan-Lennard Struff |
W | ||
Vòng 1 | Constantin Frantzen Hendrik Jebens |
1-2 (6-3,2-6,9-11) | Andreas Mies Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Jan-Lennard Struff |
0-2 (4-6,2-6) | Jannik Sinner |
L | ||
Vòng 2 | Borna Coric |
0-2 (62-77,1-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
2-1 (1-6,77-63,6-2) | Sebastian Baez |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Alex De Minaur |
2-0 (77-63,6-4) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
0-2 (3-6,3-6) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Jan-Lennard Struff |
0-2 (3-6,4-6) | Jannik Sinner |
L | ||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
2-1 (63-77,6-2,711-69) | Borna Coric |
W | ||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Chung kết | Tallon Griekspoor Jan-Lennard Struff |
2-1 (6-4,4-6,10-6) | Ivan Dodig Austin Krajicek |
W | ||
Bán kết | Ariel Behar Adam Pavlasek |
0-2 (61-77,5-7) | Tallon Griekspoor Jan-Lennard Struff |
W | ||
Tứ kết | Tallon Griekspoor Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-4,6-4) | Nicolas Mahut Edouard Roger-Vasselin |
W | ||
Vòng 1 | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
0-2 (3-6,65-77) | Tallon Griekspoor Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-1 (77-65,64-77,78-66) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
0-2 (4-6,4-6) | Christopher O'Connell |
L | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
0-2 (3-6,3-6) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 1 | Alejandro Davidovich Fokina |
1-2 (6-4,65-77,64-77) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
Hoãn lại | Jan-Lennard Struff |
|||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Miomir Kecmanovic |
3-2 (6-4,1-6,77-65,1-6,711-69) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-3 (6-3,3-6,2-6,77-62,68-710) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
1-2 (77-64,65-77,62-77) | Sebastian Ofner |
L | ||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
2-1 (3-6,77-64,710-67) | Marin Cilic |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Dubai |
2024 | Đơn | 1 | Munich |
2019 | Đôi | 2 | Auckland,Metz |
2018 | Đôi | 1 | Tokyo |