Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | - | 0-0 | 0 | $ 0 |
Đôi nam | 17 | 36-24 | 3 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 5 | 11-20 | 0 | $ 4,731,316 |
Đôi nam | 5 | 352-236 | 24 |
Giao bóng
- Aces 73
- Số lần đối mặt với Break Points 66
- Lỗi kép 34
- Số lần cứu Break Points 48%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 119
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 74%
- Thắng Games Giao Bóng 71%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 18%
- Số lần games trả giao bóng 120
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 43%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 6%
- Cơ hội giành Break Points 32
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 28%
- Số lần tận dụng Break point 22%
- Tỷ lệ ghi điểm 44%
ATP-Đôi-Paris (Cứng) | ||||||
Bán kết | Neal Skupski Michael Venus |
0-2 (2-6,4-6) | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
L | ||
Tứ kết | Neal Skupski Michael Venus |
2-0 (6-4,6-2) | Ariel Behar Robert Galloway |
W | ||
Vòng 2 | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
0-2 (4-6,66-78) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
Vòng 1 | Jean-Julien Rojer Joe Salisbury |
0-2 (1-6,0-6) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Vienna (Cứng) | ||||||
Chung kết | Alexander Erler Lucas Miedler |
2-1 (4-6,6-3,10-1) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
Bán kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
0-2 (67-79,4-6) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
Tứ kết | Neal Skupski Michael Venus |
2-1 (67-79,6-4,10-8) | Rohan Bopanna Matthew Ebden |
W | ||
Vòng 1 | Rafael Matos Marcelo Melo |
0-2 (2-6,3-6) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Karen Khachanov Andrey Rublev |
2-0 (7-5,7-5) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
ATP-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Neal Skupski Michael Venus |
1-2 (2-6,77-64,7-10) | Flavio Cobolli Lorenzo Musetti |
L | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Neal Skupski Michael Venus |
0-2 (61-77,1-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
Vòng 3 | Neal Skupski Michael Venus |
2-1 (3-6,77-63,6-4) | Tristan Boyer Emilio Nava |
W | ||
Vòng 2 | Neal Skupski Michael Venus |
2-0 (77-64,6-4) | Guido Andreozzi N. Sriram Balaji |
W | ||
Vòng 1 | Neal Skupski Michael Venus |
2-0 (6-3,6-3) | Hugo Gaston Gregoire Jacq |
W | ||
ATP-Đôi-Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Neal Skupski Michael Venus |
1-2 (6-4,3-6,7-10) | Nicolas Barrientos Skander Mansouri |
L | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
2-0 (6-4,6-4) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
Vòng 2 | Neal Skupski Michael Venus |
2-1 (6-3,2-6,10-4) | Santiago Gonzalez Edouard Roger-Vasselin |
W | ||
Vòng 1 | Julian Cash Robert Galloway |
1-2 (3-6,7-6,10-12) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
2-0 (77-64,6-3) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov Jamie Murray |
0-2 (5-7,5-7) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jamie Murray Michael Venus |
0-2 (4-6,4-6) | Karen Khachanov Giovanni Mpetshi Perricard |
L | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cứng) | ||||||
Bán kết | Harri Heliovaara Henry Patten |
2-0 (6-4,77-61) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
Tứ kết | Neal Skupski Michael Venus |
2-0 (77-61,77-61) | Constantin Frantzen Hendrik Jebens |
W | ||
Vòng 3 | Christopher Eubanks Evan King |
0-2 (5-7,3-6) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
Vòng 2 | Rinky Hijikata John Peers |
1-2 (4-6,77-65,4-6) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
Vòng 1 | Alexander Erler Lucas Miedler |
1-2 (77-65,3-6,65-710) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Eastbourne (Cứng) | ||||||
Chung kết | Matthew Ebden John Peers |
1-2 (6-4,62-77,9-11) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
Bán kết | Neal Skupski Michael Venus |
2-1 (65-77,6-2,10-8) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
W | ||
Tứ kết | Sebastian Baez Mariano Navone |
0-2 (3-6,4-6) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
Vòng 1 | Rafael Matos Marcelo Melo |
0-2 (63-77,4-6) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-London (Cứng) | ||||||
Chung kết | Taylor Harry Fritz Karen Khachanov |
1-2 (6-4,65-77,8-10) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
Bán kết | Ivan Dodig Austin Krajicek |
0-2 (66-78,4-6) | Neal Skupski Michael Venus |
W | ||
Tứ kết | Neal Skupski Michael Venus |
2-0 (77-65,78-66) | Rajeev Ram Joe Salisbury |
W | ||
Vòng 1 | Neal Skupski Michael Venus |
2-0 (6-4,6-3) | Ugo Humbert Ben Shelton |
W | ||
ATP-Đôi-Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Yuki Bhambri Albano Olivetti |
2-0 (6-4,6-2) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Jamie Murray Michael Venus |
0-2 (4-6,66-78) | Gregoire Barrere Lucas Pouille |
L | ||
Vòng 1 | Jamie Murray Michael Venus |
2-0 (6-1,6-2) | Pedro Martinez Jaume Munar |
W | ||
ATP-Đôi-Geneva (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Lloyd Glasspool Jean-Julien Rojer |
2-1 (5-7,6-3,10-5) | Jamie Murray Michael Venus |
L | ||
Vòng 1 | Romain Arneodo Tristan-Samuel Weissborn |
1-2 (3-6,6-3,8-10) | Jamie Murray Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Jamie Murray Michael Venus |
0-2 (5-7,2-6) | Rajeev Ram Joe Salisbury |
L | ||
Vòng 1 | Lloyd Glasspool Jean-Julien Rojer |
0-2 (4-6,3-6) | Jamie Murray Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sebastian Korda Jordan Thompson |
2-1 (3-6,6-3,10-8) | Jamie Murray Michael Venus |
L | ||
Tứ kết | Jamie Murray Michael Venus |
2-1 (0-6,6-4,10-2) | Sadio Doumbia Fabien Reboul |
W | ||
Vòng 2 | Benjamin Hassan Abedallah Shelbayh |
0-2 (3-6,64-77) | Jamie Murray Michael Venus |
W | ||
Vòng 1 | Alexander Bublik Denis Shapovalov |
0-2 (3-6,2-6) | Jamie Murray Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jamie Murray Michael Venus |
0-2 (4-6,64-77) | Ivan Dodig Neal Skupski |
L | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Jamie Murray Michael Venus |
0-2 (4-6,4-6) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
L | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yuki Bhambri Michael Venus |
0-2 (65-77,4-6) | Ivan Dodig Austin Krajicek |
L | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Simone Bolelli Andrea Vavassori |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Jamie Murray Michael Venus |
L | ||
Vòng 1 | Ugo Humbert Fabrice Martin |
0-2 (67-79,3-6) | Jamie Murray Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yuki Bhambri Robin Haase |
2-0 (6-4,77-61) | Jamie Murray Michael Venus |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
1-2 (3-6,77-62,7-10) | Jamie Murray Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Jamie Murray Michael Venus |
2-1 (77-6,2-6,10-8) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
W | ||
Bán kết | Jamie Murray Michael Venus |
2-0 (6-4,77-65) | Ariel Behar Adam Pavlasek |
W | ||
Tứ kết | Jamie Murray Michael Venus |
2-0 (6-4,77-62) | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
W | ||
Vòng 1 | Jamie Murray Michael Venus |
2-0 (77-65,7-5) | Tallon Griekspoor Bart Stevens |
W | ||
ATP-Đôi-Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Albano Olivetti Michael Venus |
1-2 (3-6,77-65,6-10) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
L | ||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jean-Julien Rojer Michael Venus |
0-2 (5-7,3-6) | Andreas Mies John Patrick Smith |
L | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ariel Behar Adam Pavlasek |
2-0 (6-2,6-4) | Jamie Murray Michael Venus |
L | ||
ATP-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-1 (710-68,4-6,10-4) | Jamie Murray Michael Venus |
L | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Romain Arneodo Tristan-Samuel Weissborn |
2-0 (6-4,7-5) | Marcus Daniell Michael Venus |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 4 | Doha,London,Eastbourne,Zhuhai |
2023 | Đôi | 4 | Dallas Open,Belgrade,Geneva,Zhuhai |
2022 | Đôi | 1 | Dubai |
2021 | Đôi | 4 | Geneva,Hamburg,Paris,Olympics Games 3rd |
2020 | Đôi | 3 | Dubai,Hamburg,Antwerp |
2019 | Đôi | 2 | Halle,Washington |
2018 | Đôi | 1 | Marseille |
2017 | Đôi | 2 | Estoril,Pháp Mở rộng |
2016 | Đôi | 4 | Auckland,Montpellier,Marseille,Hertogenbosch |
2015 | Đôi | 1 | Open de Nice Cote d’Azur |