Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 100 | 2-2 | 0 | $ 299,494 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 1 | 175-236 | 1 | $ 7,218,917 |
Đôi nam | 4 | 36-72 | 0 |
Giao bóng
- Aces 10
- Số lần đối mặt với Break Points 32
- Lỗi kép 6
- Số lần cứu Break Points 53%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 42
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 42
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 24%
- Cơ hội giành Break Points 19
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 53%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
Giao bóng
- Aces 33
- Số lần đối mặt với Break Points 103
- Lỗi kép 23
- Số lần cứu Break Points 53%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 139
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 22%
- Số lần games trả giao bóng 140
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 14%
- Cơ hội giành Break Points 40
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 31%
- Số lần tận dụng Break point 50%
- Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
- Aces 22
- Số lần đối mặt với Break Points 56
- Lỗi kép 9
- Số lần cứu Break Points 64%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 76
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
- Thắng Games Giao Bóng 74%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 54%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 79
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 34
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 50%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 117
- Số lần đối mặt với Break Points 319
- Lỗi kép 50
- Số lần cứu Break Points 61%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 529
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 77%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 529
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
- Cơ hội giành Break Points 294
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 36%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 100
- Số lần đối mặt với Break Points 334
- Lỗi kép 53
- Số lần cứu Break Points 66%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 494
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 77%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 498
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 283
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 75
- Số lần đối mặt với Break Points 185
- Lỗi kép 24
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 67%
- Số lần games giao bóng 300
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 77%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 310
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 173
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 45%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
- Aces 86
- Số lần đối mặt với Break Points 255
- Lỗi kép 40
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 328
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
- Thắng Games Giao Bóng 69%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 335
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 189
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
- Aces 112
- Số lần đối mặt với Break Points 280
- Lỗi kép 70
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 57%
- Số lần games giao bóng 451
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 463
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 223
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 43%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
- Aces 154
- Số lần đối mặt với Break Points 319
- Lỗi kép 58
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
- Số lần games giao bóng 503
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 76%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 512
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 305
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 37%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 55
- Số lần đối mặt với Break Points 103
- Lỗi kép 26
- Số lần cứu Break Points 57%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 151
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 71%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 59%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 152
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 76
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
- Số lần tận dụng Break point 58%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 79
- Số lần đối mặt với Break Points 214
- Lỗi kép 43
- Số lần cứu Break Points 53%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 322
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
- Thắng Games Giao Bóng 69%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 31%
- Số lần games trả giao bóng 324
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 24%
- Cơ hội giành Break Points 181
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 43%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
- Aces 109
- Số lần đối mặt với Break Points 275
- Lỗi kép 64
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 57%
- Số lần games giao bóng 367
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
- Thắng Games Giao Bóng 70%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 59%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 371
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
- Cơ hội giành Break Points 227
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 37%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
- Aces 80
- Số lần đối mặt với Break Points 121
- Lỗi kép 25
- Số lần cứu Break Points 58%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 207
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 212
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 117
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 45%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
- Aces 36
- Số lần đối mặt với Break Points 79
- Lỗi kép 23
- Số lần cứu Break Points 58%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 56%
- Số lần games giao bóng 127
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 74%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 59%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 31%
- Số lần games trả giao bóng 128
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 26%
- Cơ hội giành Break Points 87
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 25
- Số lần đối mặt với Break Points 46
- Lỗi kép 18
- Số lần cứu Break Points 52%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 77
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
- Thắng Games Giao Bóng 71%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 80
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 39
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 44%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
- Aces 5
- Số lần đối mặt với Break Points 5
- Lỗi kép 1
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 73%
- Số lần games giao bóng 10
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 78%
- Thắng Games Giao Bóng 80%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 35%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 5%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
Giao bóng
- Aces 1159
- Số lần đối mặt với Break Points 2922
- Lỗi kép 568
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 4424
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 74%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 4487
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 2412
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 41%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mikhail Kukushkin |
0-2 (4-6,2-6) | Bu Yunchaokete |
L | ||
Vòng 2 | Mikhail Kukushkin |
2-0 (6-4,77-63) | Alexander Shevchenko |
W | ||
Vòng 1 | Luciano Darderi |
0-2 (3-6,4-6) | Mikhail Kukushkin |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
3-0 (6-2,6-2,6-3) | Mikhail Kukushkin |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mikhail Kukushkin |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Daniel Evans |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2016 | Đơn | 1 | Moscow |
2010 | Đơn | 1 | St. Petersburg |