Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 191,332 |
Đôi nữ | 33 | 23-21 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 28 | 531-367 | 3 | $ 7,026,283 |
Đôi nữ | 11 | 555-347 | 12 |
Giao bóng
- Aces 286
- Số lần đối mặt với Break Points 2516
- Lỗi kép 603
- Số lần cứu Break Points 51%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 75%
- Số lần games giao bóng 2956
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 55%
- Thắng Games Giao Bóng 56%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 41%
- Số lần games trả giao bóng 3001
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 40%
- Cơ hội giành Break Points 2662
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (3-6,6-3,4-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Chung kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (6-3,2-6,2-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
L | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-4,6-4) | Timea Babos Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-1 (4-6,6-0,10-8) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (6-0,3-6,10-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Monica Niculescu Elena Gabriela Ruse |
2-0 (7-5,6-2) | Kimberly Birrell Su-Wei Hsieh |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-0 (6-2,7-5) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maia Lumsden Anna Siskova |
2-1 (3-6,7-5,7-5) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đôi-Monterrey (Cứng) | ||||||
Chung kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (6-3,3-6,4-10) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
W | ||
Bán kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
1-2 (6-4,63-77,4-10) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
W | ||
Tứ kết | Hanyu Guo Monica Niculescu |
2-1 (6-4,5-7,10-3) | Ulrikke Eikeri Aldila Sutjiadi |
W | ||
Vòng 1 | Hanyu Guo Monica Niculescu |
2-0 (6-3,7-5) | Conny Perrin Valeriya Strakhova |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hanyu Guo Monica Niculescu |
0-2 (1-6,5-7) | Xiyu Wang Yue Yuan |
L | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Irina Begu Monica Niculescu |
0-2 (62-77,5-7) | Su-Wei Hsieh Chia Yi Tsao |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Emma Navarro Diana Shnaider |
2-1 (3-6,6-4,6-4) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-4,711-69) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-2,6-1) | Lauren Davis Sabrina Santamaria |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
1-2 (6-3,4-6,6-10) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
Bán kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-1,6-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-2,6-3) | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Tereza Mihalikova |
0-2 (1-6,3-6) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Arantxa Rus |
2-0 (6-2,7-5) | Monica Niculescu Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
2-0 (6-1,6-3) | Monica Niculescu Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Monica Niculescu |
1-2 (6-3,5-7,8-10) | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,6-4) | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-2,10-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Irina Khromacheva Monica Niculescu |
0-2 (4-6,3-6) | Sara Errani Tereza Mihalikova |
L | ||
Tứ kết | Irina Khromacheva Monica Niculescu |
2-1 (6-3,3-6,10-6) | Luksika Kumkhum Peangtarn Plipuech |
W | ||
Vòng 1 | Irina Khromacheva Monica Niculescu |
2-0 (6-3,6-1) | Sophie Chang Angela Kulikov |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (6-3,5-7,11-9) | Greetje Minnen Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Monica Niculescu |
1-2 (6-1,2-6,4-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
0-2 (3-6,65-77) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
0-2 (2-6,5-7) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova Alexandra Panova |
0-2 (2-6,5-7) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
0-2 (4-6,5-7) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ingrid Gamarra Martins Monica Niculescu |
0-2 (3-6,1-6) | Sara Errani Jasmine Paolini |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ana Bogdan Monica Niculescu |
0-2 (62-77,4-6) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
L | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daria Kasatkina Daria Saville |
2-0 (6-2,6-4) | Lidziya Marozava Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đôi-Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Chung kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-1,6-3) | Anna Danilina Alexandra Panova |
W | ||
Bán kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-3,6-2) | Natela Dzalamidze Angelica Moratelli |
W | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-4,6-1) | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Internationaux de Strasbourg,Monterrey |
2023 | Đôi | 1 | Angers Chall. Nữ |
2021 | Đôi | 2 | WTA Astana open Nur-sutan kazakhstan,Limoges Chall. Nữ |
2019 | Đôi | 1 | Hua Hin |
2017 | Đôi | 1 | Lugano |
2017 | Đơn | 1 | Limoges Chall. Nữ |
2016 | Đôi | 3 | Shenzhen,Washington,New Haven |
2016 | Đơn | 1 | Luxembourg |
2014 | Đôi | 2 | Shenzhen,Hobart |
2014 | Đơn | 1 | Guangzhou |
2013 | Đơn | 1 | Brasil Open |
2012 | Đôi | 1 | Hobart |
2009 | Đôi | 1 | Budapest |