Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 2-3 | 0 | $ 77,780 |
Đôi nữ | 89 | 16-18 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 142 | 388-264 | 0 | $ 664,196 |
Đôi nữ | 83 | 239-146 | 3 |
Giao bóng
- Aces 9
- Số lần đối mặt với Break Points 116
- Lỗi kép 66
- Số lần cứu Break Points 52%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 100
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 58%
- Thắng Games Giao Bóng 51%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 37%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 50%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
- Số lần games trả giao bóng 104
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 31%
- Cơ hội giành Break Points 85
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
2-1 (6-4,3-6,10-5) | Alycia Parks Bibiane Schoofs |
L | ||
WTA-Đôi-BCR Iasi Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Dalila Jakupovic Bibiane Schoofs |
0-2 (0-6,3-6) | Mirra Andreeva Sofya Lansere |
L | ||
WTA-Đôi-Budapest (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Detiuc Bibiane Schoofs |
0-2 (2-6,1-6) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Yana Sizikova Yafan Wang |
2-0 (6-3,7-5) | Tamara Korpatsch Bibiane Schoofs |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Ingrid Neel Bibiane Schoofs |
2-0 (78-66,6-3) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Bán kết | Ingrid Neel Bibiane Schoofs |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Liudmila Samsonova Diana Shnaider |
W | ||
Tứ kết | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
0-2 (64-77,4-6) | Ingrid Neel Bibiane Schoofs |
W | ||
Vòng 1 | Ingrid Neel Bibiane Schoofs |
2-0 (6-2,6-1) | Elixane Lechemia Kimberley Zimmermann |
W | ||
WTA-Đôi-Saint Malo Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Carmen Corley Ivana Corley |
2-1 (3-6,77-65,10-4) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
L | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Samantha Murray Katarzyna Piter |
2-0 (6-4,7-5) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
L | ||
WTA-Đôi-Antalya Open (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Timea Babos Vera Zvonareva |
2-1 (6-2,2-6,10-6) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
L | ||
Tứ kết | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
0-2 (0-6,4-6) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
W | ||
Vòng 1 | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
2-0 (6-1,7-6) | Amina Anshba Anastasia Detiuc |
W | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
0-2 (2-6,4-6) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
L | ||
Bán kết | Oksana Kalashnikova Nadiya Kichenok |
1-2 (7-5,4-6,7-10) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
W | ||
Tứ kết | Irina Khromacheva Yana Sizikova |
0-2 (68-710,0-6) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
W | ||
Vòng 1 | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
2-1 (5-7,6-4,10-6) | Catherine Harrison Sabrina Santamaria |
W | ||
WTA-Đôi-Hua Hin (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Bibiane Schoofs Anna Siskova |
1-2 (6-3,2-6,8-10) | Arina Rodionova Yue Yuan |
L | ||
Vòng 1 | Bibiane Schoofs Anna Siskova |
2-1 (6-2,3-6,10-3) | En Shuo Liang Lanlana Tararudee |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bibiane Schoofs Kimberley Zimmermann |
1-2 (77-65,4-6,1-6) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
L | ||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Bibiane Schoofs Kimberley Zimmermann |
0-2 (3-6,5-7) | Mccartney Kessler Suzan Lamens |
L | ||
Vòng 1 | Bibiane Schoofs Kimberley Zimmermann |
2-0 (6-1,77-63) | Samantha Murray Sabrina Santamaria |
W | ||
WTA-Đôi-Limoges Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Olivia Nicholls Bibiane Schoofs |
1-2 (6-4,5-7,5-10) | Natela Dzalamidze Angelica Moratelli |
L | ||
WTA-Đôi-Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Bibiane Schoofs Kimberley Zimmermann |
0-2 (67-79,2-6) | Anna Danilina Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 1 | Bibiane Schoofs Kimberley Zimmermann |
2-1 (2-6,6-3,10-4) | Elsa Jacquemot Raluca Georgiana Serban |
W | ||
WTA-Đôi-Credit Andorra Open | ||||||
Tứ kết | Maia Lumsden Jessika Ponchet |
2-1 (6-4,2-6,10-8) | Olivia Nicholls Bibiane Schoofs |
L | ||
WTA-Đôi-Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Aliona Bolsova Zadoinov Natela Dzalamidze |
2-0 (7-5,6-1) | Cristina Bucsa Bibiane Schoofs |
L | ||
Vòng 1 | Alexandra Eala Oana Gavrila |
0-2 (3-6,4-6) | Cristina Bucsa Bibiane Schoofs |
W | ||
WTA-Đôi-Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Qianhui Tang Chia Yi Tsao |
2-0 (6-1,6-3) | Cristina Bucsa Bibiane Schoofs |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang